Có 2 kết quả:

共襄善举 gòng xiāng shàn jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄢˋ ㄐㄩˇ共襄善舉 gòng xiāng shàn jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄢˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to cooperate in a charity project

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to cooperate in a charity project

Bình luận 0