Có 2 kết quả:
共襄善举 gòng xiāng shàn jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄢˋ ㄐㄩˇ • 共襄善舉 gòng xiāng shàn jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄢˋ ㄐㄩˇ
gòng xiāng shàn jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄢˋ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to cooperate in a charity project
Bình luận 0
gòng xiāng shàn jǔ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄤ ㄕㄢˋ ㄐㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to cooperate in a charity project
Bình luận 0